Có 1 kết quả:
呼叫 hū jiào ㄏㄨ ㄐㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
la hét, reo hò, kêu la
Từ điển Trung-Anh
(1) to shout
(2) to yell
(3) (telecommunications) to call
(2) to yell
(3) (telecommunications) to call
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0